Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 11h00 ngày 14/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ

  • Albirex Niigata Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/4/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    Omiya Ardija Nữ

Lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 1 2 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2 0 1 1
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Albirex Niigata Nữ (sân nhà) 5 1 2 2
Albirex Niigata Nữ (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata Nữ thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata NữOmiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 14 11 2 1 35 13 22 35 T T T T T T
2 INAC (W) 13 10 3 0 24 5 19 33 H T T T T T
3 Albirex Niigata (W) 14 9 2 3 14 7 7 29 T T H T B T
4 NTV Beleza (W) 13 7 4 2 24 10 14 25 T B H T T T
5 Omiya Ardija (W) 13 5 2 6 13 16 -3 17 B H T B T B
6 AS Elfen Sayama (W) 13 5 1 7 12 15 -3 16 T T B B B T
7 Vegalta Sendai (W) 13 4 2 7 14 24 -10 14 T H H B T B
8 Hiroshima Sanfrecce (W) 13 3 4 6 15 18 -3 13 B B H T B H
9 JEF United Ichihara Chiba (W) 13 3 4 6 10 15 -5 13 B H B H B H
10 Nagano Parceiro (W) 13 3 4 6 13 21 -8 13 T H B H B B
11 Cerezo Osaka Sakai (W) 13 3 2 8 10 20 -10 11 B B H B B B
12 Nojima Stella (W) 13 0 2 11 6 26 -20 2 B B B H B B

Cập nhật: