Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 12h00 ngày 21/4
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ trước đây
-
23/11/2023Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 2AS Elfen Sayama (W)0 - 0W
-
03/06/2023Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 0AS Elfen Sayama (W)0 - 0L
-
10/12/2022AS Elfen Sayama (W)1 - 0Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 0W
-
08/05/2022Hiroshima Sanfrecce (W)4 - 0AS Elfen Sayama (W)2 - 0L
-
12/09/2021AS Elfen Sayama (W)0 - 3Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Elfen Sayama Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
AS Elfen Sayama Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thắng
Bại: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thua
Thắng: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thắng
Bại: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Elfen Sayama Nữ và Hiroshima Sanfrecce Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 41 | 13 | 28 | 41 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 24 | 7 | 17 | 34 | T T T T H B |
3 | Albirex Niigata (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 16 | 9 | 7 | 32 | H T B T B T |
4 | NTV Beleza (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 11 | 16 | 29 | H T T T H T |
5 | Omiya Ardija (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 20 | T B T B T B |
6 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 19 | H T B H T T |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 17 | -3 | 19 | B B B T T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H B H T B |
9 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 15 | H B T B B H |
10 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | H B B B B T |
11 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B H B B B H |
12 | Nojima Stella (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 31 | -24 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản