Đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 07/7
Kết quả Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga
Soi kèo phạt góc Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga FC, 17h ngày 07/07
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga trước đây
-
11/05/2024Kyoto Sanga2 - 3Avispa Fukuoka1 - 1W
-
26/08/2023Kyoto Sanga2 - 0Avispa Fukuoka2 - 0L
-
09/04/2023Avispa Fukuoka2 - 1Kyoto Sanga0 - 0W
-
10/07/2022Avispa Fukuoka1 - 0Kyoto Sanga1 - 0W
-
29/04/2022Kyoto Sanga0 - 1Avispa Fukuoka0 - 1W
-
13/12/2020Avispa Fukuoka2 - 0Kyoto Sanga0 - 0W
-
11/07/2020Kyoto Sanga2 - 0Avispa Fukuoka2 - 0L
-
24/08/2019Kyoto Sanga1 - 1Avispa Fukuoka1 - 0D
-
09/03/2019Avispa Fukuoka0 - 1Kyoto Sanga0 - 0L
-
26/09/2018Kyoto Sanga1 - 0Avispa Fukuoka1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avispa Fukuoka (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Avispa Fukuoka (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avispa Fukuoka thắng
Bại: là số trận Avispa Fukuoka thua
Thắng: là số trận Avispa Fukuoka thắng
Bại: là số trận Avispa Fukuoka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avispa Fukuoka và Kyoto Sanga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 22 | 14 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 46 | B T H H T T |
2 | Kashima Antlers | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H H B T |
3 | Gamba Osaka | 22 | 12 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 41 | T T T H B T |
4 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
5 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 23 | 7 | 36 | H T H T T H |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | T H T T B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | H B H T T B |
10 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 10 | 5 | 31 | 35 | -4 | 31 | T B T B T H |
11 | Kashiwa Reysol | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B B H T T |
12 | Nagoya Grampus | 22 | 8 | 3 | 11 | 22 | 25 | -3 | 27 | B H B B B B |
13 | Yokohama Marinos | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T B B B B |
14 | Albirex Niigata | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 25 | T H H H T B |
15 | Kawasaki Frontale | 22 | 5 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H H H H |
16 | Jubilo Iwata | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 33 | -4 | 24 | B H H T B H |
17 | Sagan Tosu | 22 | 7 | 2 | 13 | 30 | 38 | -8 | 23 | B T B B T T |
18 | Shonan Bellmare | 22 | 4 | 7 | 11 | 28 | 38 | -10 | 19 | B H B H B T |
19 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
20 | Consadole Sapporo | 22 | 2 | 5 | 15 | 16 | 43 | -27 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản