Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu, 11h00 ngày 16/6
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu trước đây
-
22/10/2023Azul Claro Numazu3 - 1Matsumoto Yamaga FC1 - 1L
-
16/04/2023Matsumoto Yamaga FC3 - 4Azul Claro Numazu2 - 2L
-
02/10/2022Azul Claro Numazu0 - 0Matsumoto Yamaga FC0 - 0D
-
30/04/2022Matsumoto Yamaga FC1 - 0Azul Claro Numazu1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Azul Claro Numazu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matsumoto Yamaga FC và Azul Claro Numazu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 16 | 12 | 3 | 1 | 31 | 10 | 21 | 39 | T T B T T T |
2 | Azul Claro Numazu | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 14 | 13 | 28 | H B B H T T |
3 | FC Ryukyu | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 27 | B H T T H T |
4 | Osaka FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 9 | 7 | 25 | H H B B H T |
5 | SC Sagamihara | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 25 | H H H T T B |
6 | Fukushima United FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 17 | 7 | 23 | T T T T B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | H T H T H B |
8 | AC Nagano Parceiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T T B B T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 23 | T B T H B T |
10 | Imabari FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B B B T B |
11 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
12 | FC Gifu | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 20 | H B B B H B |
13 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 12 | 0 | 19 | B B T H T H |
14 | Nara Club | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | H T B T H T |
15 | Yokohama SCC | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H T H T B B |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B H B B B |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T H H B |
18 | Miyazaki | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H H B B T H |
19 | Kamatamare Sanuki | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H H T B T B |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản