Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC, 17h00 ngày 03/4
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC trước đây
-
12/11/2023Fujieda MYFC2 - 4Ban Di Tesi Iwaki0 - 1W
-
18/02/2023Ban Di Tesi Iwaki2 - 3Fujieda MYFC0 - 3L
-
27/08/2022Fujieda MYFC0 - 3Ban Di Tesi Iwaki0 - 2W
-
15/05/2022Ban Di Tesi Iwaki2 - 2Fujieda MYFC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi Iwaki và Fujieda MYFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fagiano Okayama | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 17 | H T T T T H |
2 | Shimizu S-Pulse | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | T B T T T B |
3 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 13 | T T H H H T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | B T T T H H |
5 | Yokohama FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T B T T B |
6 | Ventforet Kofu | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B T H H B |
7 | Renofa Yamaguchi | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 11 | T B B T H T |
8 | Ehime FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T B H T |
9 | Montedio Yamagata | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B B B H T |
10 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T H T B T |
11 | Tochigi SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 10 | B T T B T H |
12 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 9 | H T T H H B |
13 | Oita Trinita | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | H T B T B H |
14 | Kagoshima United | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B T B B H |
15 | Roasso Kumamoto | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 8 | H T B H B T |
16 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 7 | T T B B H B |
17 | Fujieda MYFC | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 7 | B B B T T B |
18 | Mito Hollyhock | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 6 | -3 | 5 | B B B B H H |
19 | Thespa Kusatsu | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | H B B B B T |
20 | Tokushima Vortis | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 4 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản