Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto, 16h00 ngày 25/8
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto trước đây
-
17/03/2024Roasso Kumamoto0 - 6Iwaki FC0 - 2W
-
27/08/2023Roasso Kumamoto2 - 4Iwaki FC2 - 1W
-
03/06/2023Iwaki FC0 - 4Roasso Kumamoto0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Roasso Kumamoto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi Iwaki và Roasso Kumamoto trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 16 | 32 | 60 | T H T H T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 27 | 19 | 1 | 7 | 50 | 28 | 22 | 58 | T T T B T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 27 | 14 | 10 | 3 | 50 | 28 | 22 | 52 | H T H B H B |
4 | Vegalta Sendai | 27 | 13 | 8 | 6 | 33 | 30 | 3 | 47 | T B B T T T |
5 | Fagiano Okayama | 27 | 11 | 11 | 5 | 33 | 22 | 11 | 44 | B T H H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 27 | 13 | 5 | 9 | 34 | 26 | 8 | 44 | H T B T T B |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 26 | 14 | 43 | B B T T T T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 34 | 10 | 37 | T B B B H B |
9 | Ehime FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 37 | B B T B B T |
10 | Montedio Yamagata | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B H T T |
11 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
12 | Fujieda MYFC | 27 | 11 | 3 | 13 | 27 | 38 | -11 | 36 | T T B T B T |
13 | Blaublitz Akita | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 35 | B B T B T H |
14 | Ventforet Kofu | 27 | 8 | 8 | 11 | 38 | 39 | -1 | 32 | H B H T T B |
15 | Oita Trinita | 27 | 7 | 10 | 10 | 23 | 31 | -8 | 31 | H T B B T B |
16 | Mito Hollyhock | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 31 | -6 | 29 | H B H T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 46 | -15 | 27 | T B T B B B |
18 | Tochigi SC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B H |
19 | Kagoshima United | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 44 | -19 | 23 | B B H B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 27 | 2 | 7 | 18 | 18 | 43 | -25 | 13 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản