Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse, 14h00 ngày 13/4
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/4/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse trước đây
-
21/10/2023Ban Di Tesi Iwaki1 - 7Shimizu S-Pulse1 - 3L
-
07/05/2023Shimizu S-Pulse9 - 1Ban Di Tesi Iwaki3 - 0L
-
12/07/2017Ban Di Tesi Iwaki0 - 2Shimizu S-Pulse0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi Iwaki và Shimizu S-Pulse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | T T T B H T |
2 | V-Varen Nagasaki | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T H H T T |
3 | Fagiano Okayama | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | T T T H B H |
4 | Yokohama FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 15 | B T T B T H |
5 | Ventforet Kofu | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | T H H B T B |
6 | Blaublitz Akita | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | H T B T H T |
7 | Ehime FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 | T B H T T H |
8 | Vegalta Sendai | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 14 | H H H T B H |
9 | JEF United Ichihara Chiba | 9 | 4 | 1 | 4 | 21 | 12 | 9 | 13 | B B H B T T |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 7 | 9 | 13 | T H H B T H |
11 | Montedio Yamagata | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | B B H T B T |
12 | Renofa Yamaguchi | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T H T B H |
13 | Oita Trinita | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B T B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 18 | -6 | 11 | B H B T T B |
15 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 20 | -13 | 11 | T B T H B H |
16 | Kagoshima United | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 8 | T B B H B B |
17 | Fujieda MYFC | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 8 | B T T B B H |
18 | Mito Hollyhock | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B H H H H |
19 | Thespa Kusatsu | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | B B B T B H |
20 | Tokushima Vortis | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | T B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản