Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki, 17h00 ngày 26/6
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki trước đây
-
06/08/2023V-Varen Nagasaki0 - 0Iwaki FC0 - 0D
-
29/04/2023Iwaki FC0 - 1V-Varen Nagasaki0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
V-Varen Nagasaki (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
V-Varen Nagasaki (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận V-Varen Nagasaki thắng
Bại: là số trận V-Varen Nagasaki thua
Thắng: là số trận V-Varen Nagasaki thắng
Bại: là số trận V-Varen Nagasaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội V-Varen Nagasaki và Ban Di Tesi Iwaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 17 | 21 | 43 | H T T T H T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 31 | B T H B H T |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản