Đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 09/3
Kết quả Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita
Đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita trước đây
-
12/11/2023Blaublitz Akita1 - 1Tokushima Vortis0 - 0D
-
25/03/2023Tokushima Vortis0 - 0Blaublitz Akita0 - 0D
-
10/09/2022Blaublitz Akita0 - 0Tokushima Vortis0 - 0D
-
23/03/2022Tokushima Vortis0 - 0Blaublitz Akita0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokushima Vortis (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Tokushima Vortis (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima Vortis và Blaublitz Akita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ventforet Kofu | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Montedio Yamagata | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Fagiano Okayama | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
5 | Renofa Yamaguchi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Vegalta Sendai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Kagoshima United | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
9 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Ehime FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
11 | Thespa Kusatsu | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Oita Trinita | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Yokohama FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Roasso Kumamoto | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | V-Varen Nagasaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
17 | Fujieda MYFC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B |
18 | Blaublitz Akita | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
19 | Tokushima Vortis | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
20 | Tochigi SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản