Đối đầu Honda FC vs Briobecca Urayasu, 16h00 ngày 07/9
Kết quả Honda FC vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Honda FC vs Briobecca Urayasu
Phong độ Honda FC gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Honda FC vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honda FC vs Briobecca Urayasu trước đây
-
18/05/2024Briobecca Urayasu0 - 1Honda FC0 - 0W
-
30/09/2023Honda FC1 - 2Briobecca Urayasu0 - 1L
-
02/04/2023Briobecca Urayasu1 - 1Honda FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Honda FC vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Honda FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honda FC và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 18 | 14 | 1 | 3 | 28 | 9 | 19 | 43 | T T H T T B |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
4 | Verspah Oita | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 24 | 2 | 30 | B T H T T T |
5 | Rayluck Shiga | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 28 | H T B H T T |
6 | Run Mel Aomori | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 14 | 8 | 28 | T B T T B T |
7 | Honda FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 27 | T B H B H T |
8 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 21 | 5 | 26 | T B T T T T |
9 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
10 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | H B B H T B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | B B T T B B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 13 | B B H B B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T B B T B |
16 | Criacao Shinjuku | 18 | 2 | 5 | 11 | 12 | 35 | -23 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản