Đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV, 14h00 ngày 20/7
Kết quả Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV trước đây
-
17/03/2024Okinawa SV1 - 0Briobecca Urayasu0 - 0L
-
30/07/2023Okinawa SV1 - 2Briobecca Urayasu0 - 0W
-
14/05/2023Briobecca Urayasu0 - 0Okinawa SV0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 40 | T T T T H T |
2 | Tochigi City | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T T H T |
3 | Veertien Kuwana | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 27 | T H H T T B |
4 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 24 | 2 | 26 | T B T B B H |
5 | Run Mel Aomori | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 12 | 6 | 25 | T H T B T T |
6 | Verspah Oita | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 23 | 0 | 24 | T H B T H T |
7 | Honda FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 23 | B H T B H B |
8 | Okinawa SV | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | B H B B H T |
9 | Rayluck Shiga | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H H T B |
10 | Sony Sendai | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 21 | B T B B T T |
11 | Suzuka unlimited | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 21 | 1 | 20 | B T B T H B |
12 | Briobecca Urayasu | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 19 | -2 | 17 | H T T T B T |
13 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | B B T H B B |
14 | Yokogawa Musashino | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B B H |
15 | Criacao Shinjuku | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 11 | T B H B H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 30 | -18 | 9 | B H B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản