Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 12h00 ngày 29/9
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ trước đây
-
06/05/2024Cerezo Osaka Sakai (W)2 - 1Omiya Ardija (W)1 - 0L
-
18/11/2023Omiya Ardija (W)1 - 0Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Omiya Ardija Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija Nữ và Cerezo Osaka Sakai Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
2 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Albirex Niigata (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | INAC (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | NTV Beleza (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
7 | Urawa Red Diamonds (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
10 | Omiya Ardija (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
11 | Nojima Stella (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản