Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 13h30 ngày 06/5
Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây
-
18/11/2023Omiya Ardija (W)1 - 0Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cerezo Osaka Sakai Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cerezo Osaka Sakai Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cerezo Osaka Sakai Nữ thắng
Bại: là số trận Cerezo Osaka Sakai Nữ thua
Thắng: là số trận Cerezo Osaka Sakai Nữ thắng
Bại: là số trận Cerezo Osaka Sakai Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cerezo Osaka Sakai Nữ và Omiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 16 | 2 | 1 | 48 | 13 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 34 | 8 | 26 | 43 | T H B T T T |
3 | Albirex Niigata (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B T T T B |
4 | NTV Beleza (W) | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T H T H T T |
5 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 23 | T T B T H B |
6 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 22 | H T T B B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 22 | B T B H B H |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | H T B H B H |
9 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B H B B H |
10 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B T H B B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 32 | -15 | 15 | B B H B H B |
12 | Nojima Stella (W) | 18 | 1 | 3 | 14 | 10 | 36 | -26 | 6 | B B B B T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản