Đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 13/7
Kết quả Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
Nhận định Consadole Sapporo vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 13/7
Đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe trước đây
-
30/03/2024Vissel Kobe6 - 1Consadole Sapporo3 - 0L
-
01/07/2023Vissel Kobe1 - 1Consadole Sapporo0 - 1D
-
25/02/2023Consadole Sapporo1 - 3Vissel Kobe0 - 1L
-
13/08/2022Consadole Sapporo0 - 2Vissel Kobe0 - 2L
-
29/05/2022Vissel Kobe4 - 1Consadole Sapporo1 - 0L
-
18/09/2021Vissel Kobe1 - 0Consadole Sapporo1 - 0L
-
20/03/2021Consadole Sapporo3 - 4Vissel Kobe2 - 0L
-
26/09/2020Vissel Kobe4 - 0Consadole Sapporo2 - 0L
-
02/08/2020Consadole Sapporo2 - 3Vissel Kobe1 - 2L
-
31/08/2019Vissel Kobe2 - 3Consadole Sapporo1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
- Thống kê lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Consadole Sapporo (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Consadole Sapporo (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Consadole Sapporo thắng
Bại: là số trận Consadole Sapporo thua
Thắng: là số trận Consadole Sapporo thắng
Bại: là số trận Consadole Sapporo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Consadole Sapporo và Vissel Kobe trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 22 | 14 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 46 | B T H H T T |
2 | Kashima Antlers | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H H B T |
3 | Gamba Osaka | 22 | 12 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 41 | T T T H B T |
4 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
5 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 23 | 7 | 36 | H T H T T H |
6 | Avispa Fukuoka | 22 | 9 | 8 | 5 | 23 | 20 | 3 | 35 | T T H T T B |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | T H T T B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | H B H T T B |
10 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 10 | 5 | 31 | 35 | -4 | 31 | T B T B T H |
11 | Kashiwa Reysol | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B B H T T |
12 | Nagoya Grampus | 22 | 8 | 3 | 11 | 22 | 25 | -3 | 27 | B H B B B B |
13 | Yokohama Marinos | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T B B B B |
14 | Albirex Niigata | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 25 | T H H H T B |
15 | Kawasaki Frontale | 22 | 5 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H H H H |
16 | Jubilo Iwata | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 33 | -4 | 24 | B H H T B H |
17 | Sagan Tosu | 22 | 7 | 2 | 13 | 30 | 38 | -8 | 23 | B T B B T T |
18 | Kyoto Sanga | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 21 | H T B H T T |
19 | Shonan Bellmare | 22 | 4 | 7 | 11 | 28 | 38 | -10 | 19 | B H B H B T |
20 | Consadole Sapporo | 22 | 2 | 5 | 15 | 16 | 43 | -27 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản