Đối đầu Criacao Shinjuku vs Honda FC, 16h30 ngày 31/8
Kết quả Criacao Shinjuku vs Honda FC
Đối đầu Criacao Shinjuku vs Honda FC
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Criacao Shinjuku vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Honda FC trước đây
-
04/05/2024Honda FC2 - 1Criacao Shinjuku1 - 1L
-
26/11/2023Honda FC3 - 1Criacao Shinjuku1 - 1L
-
25/06/2023Criacao Shinjuku0 - 3Honda FC0 - 2L
-
13/11/2022Criacao Shinjuku2 - 2Honda FC0 - 2D
-
18/06/2022Honda FC1 - 2Criacao Shinjuku1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Criacao Shinjuku vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criacao Shinjuku (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Criacao Shinjuku (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criacao Shinjuku và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | T T T H T T |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
4 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | H B T H T T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
6 | Rayluck Shiga | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 25 | H H T B H T |
7 | Run Mel Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | H T B T T B |
8 | Honda FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T B H B H |
9 | Briobecca Urayasu | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 21 | 3 | 23 | T T B T T T |
10 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | H B B H T B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B T T B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 12 | H B T B B T |
16 | Criacao Shinjuku | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 34 | -22 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản