Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W), 11h00 ngày 24/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W)

  • Norddea Hokkaido (W)
    Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 24/6/2023 11:00
    Số phút bù giờ:
    Diavorosso Hiroshima (W)

Lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Norddea Hokkaido (W) (sân nhà) 1 0 0 1
Norddea Hokkaido (W) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norddea Hokkaido (W)Diavorosso Hiroshima (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 14 4 0 67 12 55 46 T H T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 18 11 3 4 45 15 30 36 T T H T B B
3 Okayama Yunogo Belle (W) 18 10 4 4 45 24 21 34 T T H B T T
4 Fukuoka AN (W) 18 9 4 5 14 19 -5 31 B H T T T H
5 Veertien Mie (W) 18 5 8 5 17 17 0 23 B H H H T H
6 Kibi International University (W) 18 5 8 5 22 24 -2 23 T T H H H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 18 5 7 6 16 22 -6 22 B H T H T H
8 Tsukuba FC (W) 18 5 3 10 17 30 -13 18 B B B H B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 1 4 13 5 44 -39 7 B B B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 18 2 1 15 7 48 -41 7 T B B B B B

Cập nhật: