Đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ, 11h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ

  • Fukuoka AN Nữ
    Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 26/10/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    Diosa Izumo Nữ

Lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fukuoka AN Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Fukuoka AN Nữ (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fukuoka AN Nữ thắng
Bại: là số trận Fukuoka AN Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fukuoka AN NữDiosa Izumo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 21 19 2 0 73 8 65 59 T T T T T T
2 Fujizakura Yamanashi (W) 21 12 3 6 30 15 15 39 T H T B B T
3 JFA Academy Fukushima (W) 21 11 4 6 44 33 11 37 B B H T H B
4 Kibi International University (W) 21 11 3 7 25 23 2 36 T T T T T T
5 SEISA OSA Rheia (W) 21 9 3 9 27 28 -1 30 T B B B B T
6 Yamato Sylphid (W) 21 8 5 8 26 31 -5 29 T B H B T T
7 Diosa Izumo (W) 21 5 9 7 20 21 -1 24 B H H B B B
8 Veertien Mie (W) 21 5 9 7 16 27 -11 24 B T H H H B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 21 6 3 12 19 32 -13 21 T T B H B B
10 FC Imabari (W) 21 3 9 9 17 33 -16 18 B T B B H T
11 Tsukuba FC (W) 21 5 3 13 12 39 -27 18 B B H T T B
12 Fukuoka AN (W) 21 3 5 13 12 31 -19 14 B B H T H B

Cập nhật: