Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC, 12h00 ngày 24/3
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Ehime FC
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Ehime, 12h00 ngày 24/3
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Renofa Yamaguchi vs Ehime FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC trước đây
-
05/12/2021Ehime FC1 - 1Renofa Yamaguchi0 - 1D
-
05/06/2021Renofa Yamaguchi2 - 2Ehime FC0 - 0D
-
03/10/2020Ehime FC0 - 0Renofa Yamaguchi0 - 0D
-
05/07/2020Renofa Yamaguchi0 - 3Ehime FC0 - 1L
-
14/09/2019Renofa Yamaguchi2 - 1Ehime FC2 - 1W
-
17/03/2019Ehime FC2 - 1Renofa Yamaguchi2 - 1L
-
04/08/2018Ehime FC2 - 0Renofa Yamaguchi1 - 0L
-
04/03/2018Renofa Yamaguchi1 - 0Ehime FC1 - 0W
-
19/11/2017Renofa Yamaguchi1 - 1Ehime FC0 - 0D
-
07/05/2017Ehime FC2 - 1Renofa Yamaguchi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renofa Yamaguchi (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Renofa Yamaguchi (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renofa Yamaguchi và Ehime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fagiano Okayama | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T B T T |
3 | Ventforet Kofu | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | H B T T T |
5 | Vegalta Sendai | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 9 | H T T H H |
6 | Ban Di Tesi Iwaki | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 8 | B H T T H |
7 | Oita Trinita | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | H H T B T |
8 | Yokohama FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T B T |
9 | Renofa Yamaguchi | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B B T H T |
11 | Kagoshima United | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H T B T B |
12 | JEF United Ichihara Chiba | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 6 | B T T B B |
13 | Montedio Yamagata | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B B |
14 | Ehime FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T B |
15 | Tochigi SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 | B B T T B |
16 | Roasso Kumamoto | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H T B H |
17 | Fujieda MYFC | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 4 | H B B B T |
18 | Mito Hollyhock | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B B B |
19 | Tokushima Vortis | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B T B |
20 | Thespa Kusatsu | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản