Đối đầu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama, 17h00 ngày 17/8
Kết quả Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama
Đối đầu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama trước đây
-
06/05/2024Fagiano Okayama1 - 2Tokushima Vortis1 - 1W
-
09/07/2023Tokushima Vortis1 - 1Fagiano Okayama0 - 0D
-
03/06/2023Fagiano Okayama2 - 0Tokushima Vortis0 - 0L
-
14/09/2022Tokushima Vortis1 - 0Fagiano Okayama0 - 0W
-
27/02/2022Fagiano Okayama1 - 1Tokushima Vortis1 - 1D
-
14/10/2020Fagiano Okayama1 - 1Tokushima Vortis0 - 0D
-
19/08/2020Tokushima Vortis0 - 0Fagiano Okayama0 - 0D
-
13/10/2019Tokushima Vortis2 - 1Fagiano Okayama0 - 1W
-
20/04/2019Fagiano Okayama2 - 1Tokushima Vortis1 - 1L
-
22/08/2018Fagiano Okayama2 - 1Tokushima Vortis2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokushima Vortis (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Tokushima Vortis (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima Vortis và Fagiano Okayama trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 26 | 18 | 1 | 7 | 47 | 28 | 19 | 55 | B T T T B T |
2 | Yokohama FC | 26 | 16 | 6 | 4 | 44 | 15 | 29 | 54 | T T T H T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 26 | 14 | 10 | 2 | 48 | 24 | 24 | 52 | T H T H B H |
4 | Renofa Yamaguchi | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 23 | 11 | 44 | B H T B T T |
5 | Vegalta Sendai | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 30 | 2 | 44 | H T B B T T |
6 | Fagiano Okayama | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 21 | 11 | 43 | T B T H H H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 26 | 11 | 40 | B B B T T T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 31 | 13 | 37 | B T B B B H |
9 | Tokushima Vortis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 35 | T H T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 26 | 0 | 34 | T B B T B T |
11 | Ehime FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 39 | -9 | 34 | T B B T B B |
12 | Montedio Yamagata | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 27 | -2 | 33 | H T T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 38 | -14 | 33 | B T T B T B |
14 | Ventforet Kofu | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B H B H T T |
15 | Oita Trinita | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 28 | -7 | 31 | B H T B B T |
16 | Roasso Kumamoto | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 45 | -14 | 27 | B T B T B B |
17 | Mito Hollyhock | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H B H T B |
18 | Tochigi SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 47 | -21 | 24 | T B B H T B |
19 | Kagoshima United | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 43 | -18 | 23 | T B B H B B |
20 | Thespa Kusatsu | 26 | 2 | 7 | 17 | 17 | 41 | -24 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản