Đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC, 17h00 ngày 29/6
Kết quả FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
Đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
Phong độ FC Gifu gần đây
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC trước đây
-
04/11/2023FC Gifu3 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 1W
-
26/03/2023Vanraure Hachinohe FC1 - 0FC Gifu1 - 0L
-
17/09/2022Vanraure Hachinohe FC3 - 1FC Gifu1 - 0L
-
05/06/2022FC Gifu0 - 0Vanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
21/11/2021Vanraure Hachinohe FC2 - 1FC Gifu2 - 0L
-
14/03/2021FC Gifu0 - 0Vanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
09/12/2020FC Gifu1 - 0Vanraure Hachinohe FC1 - 0W
-
13/09/2020Vanraure Hachinohe FC0 - 3FC Gifu0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Vanraure Hachinohe FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gifu (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Gifu (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gifu và Vanraure Hachinohe FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
4 | Osaka FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | B B H T T B |
5 | Kataller Toyama | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T B H T T |
6 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
8 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
9 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 25 | 5 | 26 | T H B T T B |
11 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
12 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
13 | AC Nagano Parceiro | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 23 | T B B T B B |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B T H H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản