Đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC, 17h00 ngày 16/6
Kết quả FC Ryukyu vs Fukushima United FC
Đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: FC Ryukyu vs Fukushima United FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC trước đây
-
02/12/2023Fukushima United FC0 - 0FC Ryukyu0 - 0D
-
26/03/2023FC Ryukyu0 - 1Fukushima United FC0 - 1L
-
13/10/2018FC Ryukyu3 - 0Fukushima United FC3 - 0W
-
01/04/2018Fukushima United FC2 - 1FC Ryukyu1 - 0L
-
19/08/2017FC Ryukyu2 - 1Fukushima United FC1 - 1W
-
26/03/2017Fukushima United FC1 - 0FC Ryukyu0 - 0L
-
11/09/2016FC Ryukyu2 - 3Fukushima United FC0 - 1L
-
22/05/2016Fukushima United FC1 - 1FC Ryukyu0 - 0D
-
15/11/2015Fukushima United FC1 - 1FC Ryukyu1 - 1D
-
05/07/2015FC Ryukyu1 - 2Fukushima United FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ryukyu (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FC Ryukyu (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ryukyu và Fukushima United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 16 | 12 | 3 | 1 | 31 | 10 | 21 | 39 | T T B T T T |
2 | Azul Claro Numazu | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 14 | 13 | 28 | H B B H T T |
3 | Osaka FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 28 | H B B H T T |
4 | FC Ryukyu | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 27 | B H T T H T |
5 | SC Sagamihara | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 25 | H H H T T B |
6 | Fukushima United FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 17 | 7 | 23 | T T T T B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | H T H T H B |
8 | AC Nagano Parceiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T T B B T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 23 | T B T H B T |
10 | FC Gifu | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B B B H B T |
11 | Imabari FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B B B T B |
12 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
13 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 12 | 0 | 19 | B B T H T H |
14 | Nara Club | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | H T B T H T |
15 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | T H T B B B |
16 | Gainare Tottori | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 17 | B H B B B B |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T H H B |
18 | Miyazaki | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H H B B T H |
19 | Kamatamare Sanuki | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H H T B T B |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản