Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga, 11h00 ngày 29/4
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/4/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga trước đây
-
19/11/2023Rayluck Shiga2 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0L
-
17/06/2023FC Tiamo Hirakata2 - 2Rayluck Shiga1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Rayluck Shiga trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 7 | 7 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Veertien Kuwana | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T H T H T |
3 | Okinawa SV | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | T B T H B T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T B T T |
6 | Suzuka unlimited | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B B B H T |
7 | Sony Sendai | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | T B T H B T |
8 | Honda FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H H B T B |
9 | Tochigi City | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T T B B T |
10 | Verspah Oita | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H H T B T |
11 | Yokogawa Musashino | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T B T B H B |
12 | Run Mel Aomori | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B H T B H H |
13 | Maruyasu Industries | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H H H B B H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B T H B B |
15 | Criacao Shinjuku | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Briobecca Urayasu | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản