Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City, 12h30 ngày 21/7
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Tochigi City gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City trước đây
-
16/03/2024Tochigi City2 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Tochigi City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Tochigi City trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 40 | T T T T H T |
2 | Tochigi City | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T T H T |
3 | Veertien Kuwana | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 27 | T H H T T B |
4 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 24 | 2 | 26 | T B T B B H |
5 | Run Mel Aomori | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 12 | 6 | 25 | T H T B T T |
6 | Verspah Oita | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 23 | 0 | 24 | T H B T H T |
7 | Honda FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 23 | B H T B H B |
8 | Okinawa SV | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | B H B B H T |
9 | Rayluck Shiga | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H H T B |
10 | Sony Sendai | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 21 | B T B B T T |
11 | Suzuka unlimited | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 21 | 1 | 20 | B T B T H B |
12 | Briobecca Urayasu | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 19 | -2 | 17 | H T T T B T |
13 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | B B T H B B |
14 | Yokogawa Musashino | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 13 | T B B B H B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 12 | H B T B B T |
16 | Criacao Shinjuku | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 11 | T B H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản