Đối đầu Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata, 11h00 ngày 14/4
Kết quả Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Verspah Oita gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/4/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata trước đây
-
12/11/2023Verspah Oita1 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 0D
-
15/04/2023FC Tiamo Hirakata0 - 2Verspah Oita0 - 0W
-
23/07/2022Verspah Oita0 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0D
-
21/03/2022FC Tiamo Hirakata3 - 0Verspah Oita2 - 0L
-
30/10/2021FC Tiamo Hirakata2 - 0Verspah Oita1 - 0L
-
11/04/2021Verspah Oita0 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Verspah Oita (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Verspah Oita (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Verspah Oita và FC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Okinawa SV | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Veertien Kuwana | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T H T |
4 | Honda FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T H H H B T |
5 | Tochigi City | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T T B B T |
6 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T B T |
7 | Yokogawa Musashino | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T B T B |
8 | Rayluck Shiga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | Sony Sendai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B T H B |
10 | Maruyasu Industries | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | Suzuka unlimited | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B B |
12 | Run Mel Aomori | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H B H T B |
13 | Verspah Oita | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B H H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 | H B B T H B |
15 | Criacao Shinjuku | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 4 | B B H B T |
16 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản