Đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 16/6
Kết quả FC Tokyo vs Jubilo Iwata
Nhận định FC Tokyo vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 16/6
Đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: FC Tokyo vs Jubilo Iwata
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata trước đây
-
17/07/2022FC Tokyo2 - 0Jubilo Iwata2 - 0W
-
14/05/2022Jubilo Iwata2 - 1FC Tokyo1 - 0L
-
09/11/2019Jubilo Iwata0 - 1FC Tokyo0 - 0W
-
12/05/2019FC Tokyo1 - 0Jubilo Iwata0 - 0W
-
10/11/2018FC Tokyo0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
-
10/03/2018Jubilo Iwata2 - 0FC Tokyo0 - 0L
-
30/09/2017FC Tokyo0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
-
25/06/2017Jubilo Iwata2 - 0FC Tokyo1 - 0L
-
23/04/2022Jubilo Iwata2 - 1FC Tokyo0 - 0L
-
15/03/2022FC Tokyo0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
FC Tokyo (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tokyo và Jubilo Iwata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 18 | 12 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | H T T T B T |
2 | Kashima Antlers | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T T T T |
3 | Gamba Osaka | 17 | 9 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 31 | T T H T T T |
4 | Vissel Kobe | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 13 | 12 | 30 | T T T B B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 6 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 26 | B B T H T T |
6 | FC Tokyo | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 26 | T H B H B T |
7 | Nagoya Grampus | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 19 | 1 | 26 | T B T T H B |
8 | Urawa Red Diamonds | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 23 | 4 | 25 | T T T H B H |
9 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 7 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B B T H H |
10 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 25 | H T B B T T |
11 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 9 | 3 | 26 | 26 | 0 | 24 | H H B T T B |
12 | Kashiwa Reysol | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H T T H B B |
13 | Yokohama Marinos | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 20 | B B H T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 20 | H T B B H T |
15 | Albirex Niigata | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 19 | B B T B B T |
16 | Jubilo Iwata | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B B H T B |
17 | Sagan Tosu | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 14 | B B T T B B |
18 | Shonan Bellmare | 17 | 3 | 5 | 9 | 23 | 32 | -9 | 14 | T H B T B B |
19 | Kyoto Sanga | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 31 | -18 | 11 | B B B B H H |
20 | Consadole Sapporo | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 11 | B B T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản