Đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo, 17h00 ngày 31/5
Kết quả Sagan Tosu vs FC Tokyo
Nhận định Sagan Tosu vs FC Tokyo, 17h00 ngày 31/5
Đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Sagan Tosu vs FC Tokyo
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo trước đây
-
22/05/2024Sagan Tosu1 - 1FC Tokyo0 - 0D
-
23/09/2023FC Tokyo3 - 2Sagan Tosu0 - 2L
-
01/04/2023Sagan Tosu1 - 0FC Tokyo0 - 0W
-
26/06/2022Sagan Tosu5 - 0FC Tokyo1 - 0W
-
08/05/2022FC Tokyo0 - 1Sagan Tosu0 - 0W
-
09/08/2021Sagan Tosu1 - 0FC Tokyo1 - 0W
-
24/04/2021FC Tokyo1 - 2Sagan Tosu0 - 2W
-
27/09/2020Sagan Tosu3 - 0FC Tokyo1 - 0W
-
01/08/2020FC Tokyo2 - 3Sagan Tosu1 - 2W
-
05/10/2019Sagan Tosu2 - 1FC Tokyo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Nhật Bản | 9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagan Tosu (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Sagan Tosu (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagan Tosu và FC Tokyo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 16 | 11 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 35 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 16 | 10 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T H T T T |
3 | Vissel Kobe | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 12 | 12 | 29 | T T T T B B |
4 | Gamba Osaka | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 28 | B T T H T T |
5 | Nagoya Grampus | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 17 | 2 | 26 | B T B T T H |
6 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T T T H B |
7 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 24 | H B B B T H |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 5 | 8 | 2 | 26 | 15 | 11 | 23 | H H B B T H |
9 | FC Tokyo | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 25 | 1 | 23 | T T H B H B |
10 | Avispa Fukuoka | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 22 | T H T B B T |
11 | Kashiwa Reysol | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 21 | -4 | 22 | B H T T H B |
12 | Tokyo Verdy | 16 | 4 | 9 | 3 | 21 | 23 | -2 | 21 | T T H H B T |
13 | Yokohama Marinos | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 20 | H H B B H T |
14 | Jubilo Iwata | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 18 | H B B B H T |
15 | Kawasaki Frontale | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 17 | T H T B B H |
16 | Albirex Niigata | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | H B B T B B |
17 | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 14 | H B B T T B |
18 | Shonan Bellmare | 16 | 3 | 5 | 8 | 22 | 30 | -8 | 14 | B T H B T B |
19 | Consadole Sapporo | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 31 | -18 | 11 | H B B T B B |
20 | Kyoto Sanga | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản