Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 19/5
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC trước đây
-
01/07/2023Fujieda MYFC0 - 0Renofa Yamaguchi0 - 0D
-
26/03/2023Renofa Yamaguchi0 - 3Fujieda MYFC0 - 2L
-
03/11/2015Renofa Yamaguchi2 - 3Fujieda MYFC0 - 1L
-
07/06/2015Fujieda MYFC0 - 4Renofa Yamaguchi0 - 1W
-
05/04/2015Renofa Yamaguchi3 - 0Fujieda MYFC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renofa Yamaguchi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Renofa Yamaguchi (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renofa Yamaguchi và Fujieda MYFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 14 | 17 | 37 | T T T T T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 15 | 8 | 6 | 1 | 27 | 13 | 14 | 30 | T T T H H H |
3 | Vegalta Sendai | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 | T B B T T T |
4 | Yokohama FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 9 | 11 | 25 | B T T B H T |
5 | Renofa Yamaguchi | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 24 | T B T B T T |
6 | Fagiano Okayama | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T B H B H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 12 | 11 | 23 | T T T H B T |
8 | Ventforet Kofu | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | H T B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 6 | 3 | 6 | 28 | 18 | 10 | 21 | B T B T H T |
10 | Ehime FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | B T H H H B |
11 | Oita Trinita | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | B T T H H H |
12 | Fujieda MYFC | 15 | 6 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B B T T T T |
13 | Blaublitz Akita | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B H B B T |
14 | Tokushima Vortis | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 18 | T T H T T B |
15 | Mito Hollyhock | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 15 | -2 | 17 | T B B T T H |
16 | Montedio Yamagata | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 17 | T B H B B B |
17 | Roasso Kumamoto | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 29 | -11 | 14 | B B H B H T |
18 | Kagoshima United | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 28 | -14 | 13 | H T B H B B |
19 | Tochigi SC | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 31 | -20 | 12 | H B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 28 | -19 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản