Đối đầu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC, 16h00 ngày 14/9
Kết quả Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC
Đối đầu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC trước đây
-
07/04/2024Fujieda MYFC1 - 1Vegalta Sendai1 - 0D
-
29/07/2023Vegalta Sendai1 - 1Fujieda MYFC1 - 0D
-
23/04/2023Fujieda MYFC3 - 2Vegalta Sendai1 - 0L
-
07/06/2023Vegalta Sendai1 - 0Fujieda MYFC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vegalta Sendai (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Vegalta Sendai (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vegalta Sendai và Fujieda MYFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 66 | T H T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 29 | 20 | 2 | 7 | 52 | 29 | 23 | 62 | T B T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 30 | 14 | 12 | 4 | 53 | 32 | 21 | 54 | B H B B H H |
4 | Vegalta Sendai | 30 | 14 | 9 | 7 | 37 | 34 | 3 | 51 | T T T B T H |
5 | Fagiano Okayama | 30 | 12 | 12 | 6 | 35 | 23 | 12 | 48 | H H H H T B |
6 | Renofa Yamaguchi | 30 | 14 | 5 | 11 | 37 | 31 | 6 | 47 | T T B T B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 30 | 14 | 4 | 12 | 54 | 36 | 18 | 46 | B H B T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T T T B B T |
9 | Montedio Yamagata | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 31 | 3 | 42 | H T T T B T |
10 | Fujieda MYFC | 30 | 13 | 3 | 14 | 30 | 40 | -10 | 42 | T B T B T T |
11 | Blaublitz Akita | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 27 | 0 | 39 | B T H H B T |
12 | Tokushima Vortis | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 39 | T T B H B T |
13 | Ventforet Kofu | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 38 | H T T B T T |
14 | Ehime FC | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 48 | -13 | 38 | B B T H B B |
15 | Mito Hollyhock | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 37 | -7 | 35 | T B T T T B |
16 | Oita Trinita | 30 | 7 | 11 | 12 | 23 | 36 | -13 | 32 | B T B H B B |
17 | Roasso Kumamoto | 29 | 8 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 30 | T B B B T B |
18 | Tochigi SC | 30 | 6 | 8 | 16 | 28 | 51 | -23 | 26 | T B H B H B |
19 | Kagoshima United | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 49 | -23 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 45 | -25 | 17 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản