Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ, 11h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ

  • Fujizakura Yamanashi Nữ
    Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/10/2024 10:00
    Số phút bù giờ:
    Fukuoka AN Nữ

Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) 1 0 1 0
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi NữFukuoka AN Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 20 18 2 0 71 7 64 56 T T T T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 20 11 4 5 44 32 12 37 T B B H T H
3 Fujizakura Yamanashi (W) 20 11 3 6 29 15 14 36 T T H T B B
4 Kibi International University (W) 20 10 3 7 24 23 1 33 T T T T T T
5 SEISA OSA Rheia (W) 20 8 3 9 26 28 -2 27 B T B B B B
6 Yamato Sylphid (W) 20 7 5 8 24 30 -6 26 B T B H B T
7 Diosa Izumo (W) 20 5 9 6 19 19 0 24 H B H H B B
8 Veertien Mie (W) 20 5 9 6 15 24 -9 24 B B T H H H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 20 6 3 11 19 31 -12 21 T T T B H B
10 Tsukuba FC (W) 20 5 3 12 11 37 -26 18 B B B H T T
11 FC Imabari (W) 20 2 9 9 14 32 -18 15 H B T B B H
12 Fukuoka AN (W) 20 3 5 12 12 30 -18 14 B B B H T H

Cập nhật: