Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ, 11h00 ngày 01/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ

  • Fujizakura Yamanashi Nữ
    Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/6/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    Veertien Mie Nữ

Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi NữVeertien Mie Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 12 10 2 0 44 4 40 32 H T T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 12 8 2 2 31 17 14 26 T B T T H H
3 Fujizakura Yamanashi (W) 12 7 2 3 16 7 9 23 H T B T T H
4 SEISA OSA Rheia (W) 12 7 1 4 22 14 8 22 B T B T H T
5 Diosa Izumo (W) 12 4 5 3 14 10 4 17 T B T T H H
6 Veertien Mie (W) 12 3 6 3 7 11 -4 15 H T B T H H
7 Yamato Sylphid (W) 12 4 3 5 12 17 -5 15 B T T B H H
8 Kibi International University (W) 12 3 2 7 9 17 -8 11 B B H B B B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 12 3 2 7 12 24 -12 11 B B T B T B
10 Tsukuba FC (W) 12 3 2 7 8 25 -17 11 T T B B B B
11 Fukuoka AN (W) 12 2 3 7 9 21 -12 9 T B B B H T
12 FC Imabari (W) 12 0 6 6 9 26 -17 6 H B H B H H

Cập nhật: