Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fukuoka AN (W), 10h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Norddea Hokkaido (W) vs Fukuoka AN (W)

  • Norddea Hokkaido (W)
    Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 01/10/2023 10:00
    Số phút bù giờ:
    Fukuoka AN (W)

Lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fukuoka AN (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fukuoka AN (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fukuoka AN (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fukuoka AN (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nữ Nhật Bản 5 2 1 2
Nữ Nhật Bản 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fukuoka AN (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Norddea Hokkaido (W) (sân nhà) 3 1 2 0
Norddea Hokkaido (W) (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norddea Hokkaido (W)Fukuoka AN (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 15 12 3 0 58 7 51 39 T T T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 15 10 3 2 38 9 29 33 T T T T T H
3 Okayama Yunogo Belle (W) 15 8 4 3 43 21 22 28 T T T T T H
4 Fukuoka AN (W) 15 7 3 5 12 19 -7 24 B B B B H T
5 Kibi International University (W) 15 5 5 5 20 22 -2 20 T B T T T H
6 Veertien Mie (W) 15 4 6 5 14 16 -2 18 B H T B H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 15 4 5 6 13 21 -8 17 T B B B H T
8 Tsukuba FC (W) 15 4 2 9 15 28 -13 14 B B B B B B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 15 1 4 10 5 38 -33 7 B H B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 15 2 1 12 7 44 -37 7 B T B T B B

Cập nhật: