Đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC, 12h00 ngày 01/3
Kết quả FC Ryukyu vs Fukushima United FC
Đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Ryukyu vs Fukushima United FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC trước đây
-
17/08/2024Fukushima United FC0 - 1FC Ryukyu0 - 0W
-
16/06/2024FC Ryukyu1 - 2Fukushima United FC0 - 1L
-
02/12/2023Fukushima United FC0 - 0FC Ryukyu0 - 0D
-
26/03/2023FC Ryukyu0 - 1Fukushima United FC0 - 1L
-
13/10/2018FC Ryukyu3 - 0Fukushima United FC3 - 0W
-
01/04/2018Fukushima United FC2 - 1FC Ryukyu1 - 0L
-
19/08/2017FC Ryukyu2 - 1Fukushima United FC1 - 1W
-
26/03/2017Fukushima United FC1 - 0FC Ryukyu0 - 0L
-
11/09/2016FC Ryukyu2 - 3Fukushima United FC0 - 1L
-
22/05/2016Fukushima United FC1 - 1FC Ryukyu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Fukushima United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ryukyu (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FC Ryukyu (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ryukyu và Fukushima United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Nagano Parceiro | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
2 | Azul Claro Numazu | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | T H H |
3 | Kamatamare Sanuki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Thespa Kusatsu | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
5 | Kagoshima United | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T |
6 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Fukushima United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
8 | Tochigi City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
10 | Miyazaki | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
13 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
14 | SC Sagamihara | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H B |
16 | FC Gifu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Kochi United | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | Nara Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B T |
19 | FC Ryukyu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B B |
20 | Gainare Tottori | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản