Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 ngày 18/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu

  • Matsumoto Yamaga FC
    Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 18/5/2024 12:00
    Số phút bù giờ:
    Giravanz Kitakyushu

Lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu trước đây

  • 05/11/2023
    Matsumoto Yamaga FC
    1 - 0
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 0
    W
  • 09/04/2023
    Giravanz Kitakyushu
    2 - 4
    Matsumoto Yamaga FC
    1 - 2
    W
  • 21/08/2022
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 1
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    W
  • 04/05/2022
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 0
    D
  • 26/09/2021
    Matsumoto Yamaga FC
    2 - 1
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 1
    W
  • 01/05/2021
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 2
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 1
    W
  • 25/10/2020
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 1
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 1
    W
  • 02/08/2020
    Matsumoto Yamaga FC
    1 - 2
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 0
    L
  • 16/07/2016
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 2
    Matsumoto Yamaga FC
    1 - 2
    W
  • 04/06/2016
    Matsumoto Yamaga FC
    2 - 1
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu

- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 4 3 1 0
Hạng 2 Nhật Bản 6 5 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) 5 3 1 1
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 13 9 3 1 24 9 15 30 T H T T T B
2 Azul Claro Numazu 13 6 3 4 21 13 8 21 T T H H B B
3 Osaka FC 13 5 6 2 15 7 8 21 B T T H H B
4 AC Nagano Parceiro 13 5 5 3 22 20 2 20 H B B T T T
5 FC Ryukyu 13 5 5 3 18 16 2 20 B T H B H T
6 Imabari FC 13 6 2 5 15 16 -1 20 H T T B B B
7 FC Gifu 13 5 4 4 19 14 5 19 H H B H B B
8 Zweigen Kanazawa FC 13 5 4 4 25 23 2 19 T H T H T H
9 SC Sagamihara 13 4 7 2 10 8 2 19 H B T H H H
10 Matsumoto Yamaga FC 13 5 4 4 18 19 -1 19 B H T T B T
11 Kataller Toyama 13 4 6 3 12 12 0 18 T H T B H T
12 Fukushima United FC 13 5 2 6 20 15 5 17 H B B T T T
13 Gainare Tottori 13 4 5 4 14 18 -4 17 T T B T B H
14 Giravanz Kitakyushu 13 3 5 5 9 10 -1 14 T H H B B T
15 Vanraure Hachinohe FC 13 3 5 5 12 14 -2 14 B B H H T T
16 Yokohama SCC 13 3 5 5 10 14 -4 14 T B B H T H
17 Nara Club 13 2 6 5 16 20 -4 12 B B H H T B
18 Kamatamare Sanuki 13 1 8 4 12 16 -4 11 B H B H H T
19 Miyazaki 13 2 4 7 12 19 -7 10 T B T H H B
20 Grulla Morioka 13 2 3 8 10 31 -21 9 T B H B B B

Upgrade Team
Cập nhật: