Đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 ngày 09/6
Kết quả Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu
Đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu
Phong độ Miyazaki gần đây
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu trước đây
-
12/08/2023Miyazaki1 - 0Giravanz Kitakyushu0 - 0W
-
14/05/2023Giravanz Kitakyushu0 - 1Miyazaki0 - 1W
-
02/10/2022Giravanz Kitakyushu4 - 0Miyazaki2 - 0L
-
20/03/2022Miyazaki2 - 2Giravanz Kitakyushu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miyazaki (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Miyazaki (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miyazaki thắng
Bại: là số trận Miyazaki thua
Thắng: là số trận Miyazaki thắng
Bại: là số trận Miyazaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miyazaki và Giravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 15 | 11 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 36 | T T T B T T |
2 | Azul Claro Numazu | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 14 | 13 | 28 | H B B H T T |
3 | FC Ryukyu | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 27 | B H T T H T |
4 | SC Sagamihara | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 25 | H H H T T B |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 23 | T H T H T H |
6 | AC Nagano Parceiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T T B B T |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 23 | T B T H B T |
8 | Imabari FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B B B T B |
9 | Osaka FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H H B B H |
10 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
11 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 17 | 5 | 20 | B T T T T B |
12 | FC Gifu | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 20 | H B B B H B |
13 | Nara Club | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | H T B T H T |
14 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 4 | 6 | 5 | 11 | 11 | 0 | 18 | H B B T H T |
15 | Yokohama SCC | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H T H T B B |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B H B B B |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | H H T T H H |
18 | Kamatamare Sanuki | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H H T B T |
19 | Miyazaki | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | T H H B B T |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản