Đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 ngày 14/9
Kết quả Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu
Đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu trước đây
-
31/03/2024Giravanz Kitakyushu1 - 1Omiya Ardija0 - 1D
-
23/10/2021Omiya Ardija3 - 1Giravanz Kitakyushu2 - 1W
-
23/05/2021Giravanz Kitakyushu3 - 1Omiya Ardija1 - 1L
-
04/11/2020Giravanz Kitakyushu1 - 2Omiya Ardija0 - 1W
-
19/08/2020Omiya Ardija1 - 4Giravanz Kitakyushu0 - 3L
-
01/08/2015Giravanz Kitakyushu1 - 2Omiya Ardija1 - 2W
-
06/05/2015Omiya Ardija2 - 0Giravanz Kitakyushu1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Omiya Ardija (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija và Giravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 16 | 31 | 62 | H T T T T H |
2 | Imabari FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 27 | 17 | 52 | T T H T T T |
3 | Kataller Toyama | 27 | 12 | 10 | 5 | 35 | 19 | 16 | 46 | T T B T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 34 | 10 | 43 | T T T B B B |
5 | Giravanz Kitakyushu | 27 | 11 | 9 | 7 | 25 | 20 | 5 | 42 | H T T T B B |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 42 | 39 | 3 | 41 | T T B B H H |
7 | Fukushima United FC | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 27 | 11 | 39 | B T H B T T |
8 | FC Ryukyu | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 38 | -2 | 39 | B B T T T B |
9 | Osaka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B H B H T |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 38 | 34 | 4 | 38 | H H T B T B |
11 | SC Sagamihara | 27 | 9 | 10 | 8 | 26 | 23 | 3 | 37 | H B B B H B |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 36 | B H T T B B |
13 | FC Gifu | 27 | 9 | 6 | 12 | 39 | 42 | -3 | 33 | B B B T B B |
14 | Gainare Tottori | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | H T T T B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 26 | 7 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 29 | B B T H B H |
16 | Kamatamare Sanuki | 26 | 6 | 10 | 10 | 28 | 30 | -2 | 28 | B H T T T T |
17 | Yokohama SCC | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 40 | -17 | 27 | H H B B B H |
18 | Nara Club | 27 | 5 | 11 | 11 | 33 | 46 | -13 | 26 | T B B B B H |
19 | Miyazaki | 27 | 6 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 25 | B B B T T T |
20 | Grulla Morioka | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 54 | -36 | 17 | B B B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản