Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 ngày 23/6
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu trước đây
-
11/09/2021Giravanz Kitakyushu1 - 0Zweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
14/03/2021Zweigen Kanazawa FC1 - 1Giravanz Kitakyushu0 - 0D
-
01/11/2020Zweigen Kanazawa FC1 - 4Giravanz Kitakyushu0 - 2L
-
12/08/2020Giravanz Kitakyushu2 - 1Zweigen Kanazawa FC1 - 1L
-
07/08/2016Zweigen Kanazawa FC1 - 1Giravanz Kitakyushu1 - 0D
-
12/06/2016Giravanz Kitakyushu3 - 2Zweigen Kanazawa FC2 - 1L
-
26/10/2015Zweigen Kanazawa FC0 - 4Giravanz Kitakyushu0 - 1L
-
04/07/2015Giravanz Kitakyushu1 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FC và Giravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 11 | 21 | 40 | T B T T T H |
2 | Azul Claro Numazu | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | B B H T T B |
3 | Osaka FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 28 | H B B H T T |
4 | FC Ryukyu | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 | H T T H T B |
5 | Fukushima United FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 26 | T T T B T T |
6 | Matsumoto Yamaga FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 26 | B T H B T T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | T H T H B T |
8 | Imabari FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B B T B T |
9 | SC Sagamihara | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 25 | H H T T B B |
10 | AC Nagano Parceiro | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | T T B B T B |
11 | FC Gifu | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B B B H B T |
12 | Kataller Toyama | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | B H T T B H |
13 | Giravanz Kitakyushu | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 13 | 1 | 22 | B T H T H T |
14 | Nara Club | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B T H T B |
15 | Vanraure Hachinohe FC | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T H H B H |
16 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | T H T B B B |
17 | Gainare Tottori | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 17 | B H B B B B |
18 | Miyazaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | H B B T H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 20 | -7 | 14 | H T B T B B |
20 | Grulla Morioka | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản