Đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 11h00 ngày 29/6
Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ trước đây
-
21/04/2024NGU Nagoya (W)1 - 0Gunma FC White Star (W)0 - 0L
-
17/06/2023NGU Nagoya (W)3 - 1Gunma FC White Star (W)0 - 0L
-
09/04/2023Gunma FC White Star (W)0 - 2NGU Nagoya (W)0 - 2L
-
02/07/2022Gunma FC White Star (W)2 - 1NGU Nagoya (W)0 - 0W
-
24/04/2022NGU Nagoya (W)3 - 2Gunma FC White Star (W)2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gunma FC White Star Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Gunma FC White Star Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gunma FC White Star Nữ thắng
Bại: là số trận Gunma FC White Star Nữ thua
Thắng: là số trận Gunma FC White Star Nữ thắng
Bại: là số trận Gunma FC White Star Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gunma FC White Star Nữ và NGU Nagoya Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 23 | 34 | T T B T H B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 30 | H T T B T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | T H B B H H |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 24 | H H T H T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | T B T T T T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 19 | B T T T B B |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T B T H H |
8 | Nittaidai University (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B T B |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B T T B H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B B B H T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B T T H B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 39 | -32 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản