Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 16h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2024: NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ

  • NTV Beleza Nữ
    Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 06/11/2024 16:00
    Số phút bù giờ:
    Hiroshima Sanfrecce Nữ

Lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 7 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2 2 0 0
Japanese WE League 6 4 1 1
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NTV Beleza Nữ (sân nhà) 4 3 0 1
NTV Beleza Nữ (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NTV Beleza Nữ thắng
Bại: là số trận NTV Beleza Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hiroshima Sanfrecce (W) 5 3 1 1 6 4 2 10
2 NTV Beleza (W) 5 2 3 0 8 4 4 9
3 Omiya Ardija (W) 5 0 4 1 3 4 -1 4
4 Nagano Parceiro (W) 5 0 2 3 7 12 -5 2
Cập nhật: