Đối đầu Kochi United vs Honda FC, 11h00 ngày 28/4
Kết quả Kochi United vs Honda FC
Đối đầu Kochi United vs Honda FC
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Kochi United vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/4/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kochi United vs Honda FC trước đây
-
29/10/2023Kochi United1 - 1Honda FC0 - 0D
-
01/07/2023Honda FC1 - 0Kochi United1 - 0L
-
17/09/2022Honda FC2 - 0Kochi United1 - 0L
-
10/04/2022Kochi United0 - 2Honda FC0 - 0L
-
24/10/2021Kochi United0 - 0Honda FC0 - 0D
-
26/06/2021Honda FC5 - 0Kochi United3 - 0L
-
24/10/2020Honda FC0 - 1Kochi United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kochi United vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Kochi United (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kochi United và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Okinawa SV | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 12 | T T H H T H |
3 | Veertien Kuwana | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T T H T H |
4 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | T B T H B T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T B T T |
6 | Suzuka unlimited | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B B B H T |
7 | Honda FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T H H H B T |
8 | Tochigi City | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T T B B T |
9 | Yokogawa Musashino | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | H T B T B H |
10 | Sony Sendai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B T H B |
11 | Run Mel Aomori | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B H T B H H |
12 | Maruyasu Industries | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H H H B B H |
13 | Verspah Oita | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | B B H H T B |
14 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 | H B B T H B |
15 | Criacao Shinjuku | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 5 | B B H B T H |
16 | Briobecca Urayasu | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản