Đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC, 11h00 ngày 13/4
Kết quả Honda FC vs Minebea Mitsumi FC
Đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC
Phong độ Honda FC gần đây
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Honda FC vs Minebea Mitsumi FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/4/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC trước đây
-
23/09/2023Minebea Mitsumi FC1 - 3Honda FC1 - 3W
-
08/04/2023Honda FC0 - 1Minebea Mitsumi FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Honda FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honda FC và Minebea Mitsumi FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 15 | T T T T T |
2 | Okinawa SV | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Veertien Kuwana | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T H T |
4 | Sony Sendai | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | B T B T H |
5 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T B T |
6 | Yokogawa Musashino | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | Rayluck Shiga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B T H B |
8 | Maruyasu Industries | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H H H B |
9 | Honda FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | Suzuka unlimited | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B B |
11 | Tochigi City | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | B T T B B |
12 | Run Mel Aomori | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H B H T B |
13 | Verspah Oita | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B H H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 5 | H B B T H |
15 | Criacao Shinjuku | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 4 | B B H B T |
16 | Briobecca Urayasu | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản