Đối đầu Sony Sendai vs Honda FC, 13h00 ngày 14/7
Kết quả Sony Sendai vs Honda FC
Đối đầu Sony Sendai vs Honda FC
Phong độ Sony Sendai gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Sony Sendai vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Honda FC trước đây
-
10/03/2024Honda FC1 - 0Sony Sendai1 - 0L
-
07/10/2023Sony Sendai2 - 1Honda FC1 - 0W
-
26/03/2023Honda FC1 - 2Sony Sendai0 - 0W
-
15/10/2022Honda FC2 - 0Sony Sendai0 - 0L
-
09/07/2022Sony Sendai0 - 2Honda FC0 - 2L
-
21/08/2021Sony Sendai1 - 1Honda FC1 - 0D
-
14/03/2021Honda FC3 - 2Sony Sendai1 - 0L
-
29/08/2020Sony Sendai0 - 4Honda FC0 - 2L
-
14/09/2019Honda FC2 - 0Sony Sendai1 - 0L
-
15/06/2019Sony Sendai1 - 4Honda FC1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Sony Sendai vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sony Sendai (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sony Sendai (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sony Sendai và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 15 | 12 | 1 | 2 | 26 | 8 | 18 | 37 | T T T T T H |
2 | Tochigi City | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 27 | T T B T T H |
3 | Veertien Kuwana | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T H H T T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 22 | 2 | 25 | B T B T B B |
5 | Honda FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 | T B H T B H |
6 | Okinawa SV | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | B H B B H T |
7 | Run Mel Aomori | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 22 | T T H T B T |
8 | Rayluck Shiga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 12 | 7 | 21 | T B B H H T |
9 | Verspah Oita | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T H B T H |
10 | Suzuka unlimited | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 20 | 2 | 20 | B B T B T H |
11 | Sony Sendai | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 18 | H B T B B T |
12 | Maruyasu Industries | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 17 | T B B T H B |
13 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T T T B |
14 | Yokogawa Musashino | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B T B B B |
15 | Criacao Shinjuku | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 11 | T B H B H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B H B T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản