Đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ, 11h00 ngày 29/9
Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ trước đây
-
19/05/2024IGA Kunoichi (W)1 - 3Shizuoka Sangyo University (W)1 - 1W
-
02/07/2023IGA Kunoichi (W)1 - 1Shizuoka Sangyo University (W)1 - 1D
-
22/04/2023Shizuoka Sangyo University (W)0 - 0IGA Kunoichi (W)0 - 0D
-
28/10/2018Shizuoka Sangyo University (W)1 - 2IGA Kunoichi (W)0 - 1L
-
21/03/2018IGA Kunoichi (W)0 - 1Shizuoka Sangyo University (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thắng
Bại: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thua
Thắng: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thắng
Bại: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shizuoka Sangyo University Nữ và IGA Kunoichi Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 46 | 17 | 29 | 43 | H B T B T T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 28 | 13 | 15 | 38 | T T T H T H |
3 | NGU Nagoya (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 34 | H H T T B H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | T T T T T H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 26 | H H B T H T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T B H H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B B T H H H |
8 | Ehime FC (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 23 | B H B T H T |
9 | Nittaidai University (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 24 | -2 | 21 | T B B B T H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 29 | -15 | 15 | H T T B B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 27 | -18 | 11 | B H B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 62 | -51 | 5 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản