Đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2024: IGA Kunoichi Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ

  • IGA Kunoichi Nữ
    Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 06/10/2024 11:00
    Số phút bù giờ:
    Viamaterras Miyazaki Nữ

Lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IGA Kunoichi Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
IGA Kunoichi Nữ (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận IGA Kunoichi Nữ thắng
Bại: là số trận IGA Kunoichi Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IGA Kunoichi NữViamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 19 14 1 4 47 19 28 43 B T B T T B
2 Yokohama FC Seagulls (W) 20 12 5 3 32 17 15 41 T H T H T B
3 NGU Nagoya (W) 20 11 5 4 32 22 10 38 T T B H H T
4 IGA Kunoichi (W) 19 10 2 7 29 24 5 32 T T T T H B
5 Shizuoka Sangyo University (W) 19 8 5 6 44 29 15 29 H B T H T T
6 Orca Kamogawa FC (W) 19 6 9 4 20 19 1 27 T B H H B H
7 Setagaya Sfida (W) 19 6 7 6 32 22 10 25 B T H H H B
8 Nittaidai University (W) 19 7 3 9 24 25 -1 24 B B B T H T
9 Ehime FC (W) 19 6 5 8 24 24 0 23 H B T H T B
10 Speranza Takatsuki(W) 19 4 6 9 16 30 -14 18 T T B B B T
11 AS Harima ALBION (W) 19 3 2 14 10 30 -20 11 H B B B B B
12 Gunma FC White Star (W) 19 2 2 15 14 63 -49 8 B B B B T T

Cập nhật: