Đối đầu Yokohama SCC vs Imabari FC, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Yokohama SCC vs Imabari FC
Đối đầu Yokohama SCC vs Imabari FC
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Phong độ Imabari FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Yokohama SCC vs Imabari FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Imabari FC trước đây
-
15/10/2023Imabari FC0 - 2Yokohama SCC0 - 2W
-
30/04/2023Yokohama SCC4 - 2Imabari FC1 - 2W
-
15/10/2022Yokohama SCC2 - 1Imabari FC2 - 0W
-
06/08/2022Imabari FC5 - 2Yokohama SCC1 - 0L
-
18/09/2021Yokohama SCC0 - 0Imabari FC0 - 0D
-
25/04/2021Imabari FC1 - 1Yokohama SCC0 - 1D
-
14/11/2020Imabari FC3 - 1Yokohama SCC2 - 1L
-
06/09/2020Yokohama SCC0 - 0Imabari FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs Imabari FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Imabari FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Imabari FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Imabari FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Yokohama SCC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCC và Imabari FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Imabari FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
3 | SC Sagamihara | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T B |
5 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
6 | FC Gifu | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | T B T |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
8 | FC Ryukyu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
9 | Kataller Toyama | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Fukushima United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
11 | Grulla Morioka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Kamatamare Sanuki | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H H B |
13 | Nara Club | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | AC Nagano Parceiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
15 | Yokohama SCC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B H |
16 | Giravanz Kitakyushu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
17 | Miyazaki | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B B H |
18 | Gainare Tottori | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H |
19 | Vanraure Hachinohe FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
20 | Zweigen Kanazawa FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản