Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ, 12h00 ngày 25/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ

  • Omiya Ardija Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 12:00
    Số phút bù giờ:
    INAC Nữ

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 0 1 4
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) 3 1 0 2
Omiya Ardija Nữ (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija NữINAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 21 18 2 1 52 14 38 56 T T T T T T
2 INAC (W) 21 14 4 3 37 12 25 46 T T T T B B
3 NTV Beleza (W) 21 13 6 2 44 15 29 45 H T T T T T
4 Albirex Niigata (W) 21 12 2 7 23 17 6 38 T T T B B B
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 21 8 4 9 25 25 0 28 B B T T B T
6 Omiya Ardija (W) 21 7 4 10 17 30 -13 25 H B H B T B
7 AS Elfen Sayama (W) 21 7 2 12 20 28 -8 23 T H B B B B
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 21 5 7 9 17 23 -6 22 H B H H T B
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 21 6 3 12 19 30 -11 21 H B B T T B
10 Vegalta Sendai (W) 21 5 6 10 21 37 -16 21 B B H H H T
11 Nagano Parceiro (W) 21 4 6 11 19 37 -18 18 B H B B B T
12 Nojima Stella (W) 21 2 4 15 13 39 -26 10 B T H B H T

Cập nhật: