Đối đầu SC Sagamihara vs Kagoshima United, 12h00 ngày 01/3
Kết quả SC Sagamihara vs Kagoshima United
Đối đầu SC Sagamihara vs Kagoshima United
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Phong độ Kagoshima United gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: SC Sagamihara vs Kagoshima United
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kagoshima United trước đây
-
09/09/2023SC Sagamihara0 - 3Kagoshima United0 - 2L
-
26/03/2023Kagoshima United2 - 1SC Sagamihara1 - 0L
-
20/08/2022SC Sagamihara0 - 1Kagoshima United0 - 0L
-
17/07/2022Kagoshima United0 - 1SC Sagamihara0 - 0W
-
22/11/2020Kagoshima United0 - 1SC Sagamihara0 - 0W
-
02/08/2020SC Sagamihara2 - 1Kagoshima United2 - 0W
-
02/12/2018SC Sagamihara1 - 0Kagoshima United0 - 0W
-
19/05/2018Kagoshima United2 - 1SC Sagamihara0 - 0L
-
03/12/2017Kagoshima United5 - 2SC Sagamihara1 - 0L
-
16/07/2017SC Sagamihara1 - 3Kagoshima United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Sagamihara vs Kagoshima United
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kagoshima United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kagoshima United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kagoshima United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sagamihara (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
SC Sagamihara (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sagamihara và Kagoshima United trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Nagano Parceiro | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
2 | Azul Claro Numazu | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | T H H |
3 | Kamatamare Sanuki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Thespa Kusatsu | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
5 | Kagoshima United | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T |
6 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Fukushima United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
8 | Tochigi City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
10 | Miyazaki | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
13 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
14 | SC Sagamihara | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H B |
16 | FC Gifu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Kochi United | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | Nara Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B T |
19 | FC Ryukyu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B B |
20 | Gainare Tottori | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản