Đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki, 17h00 ngày 13/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki

  • Omiya Ardija
    Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 13/7/2024 17:00
    Số phút bù giờ:
    Kamatamare Sanuki

Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 4 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 1 1 0 0
Hạng 2 Nhật Bản 4 2 2 0
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Omiya Ardija (sân nhà) 3 2 1 0
Omiya Ardija (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya ArdijaKamatamare Sanuki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 20 14 4 2 38 16 22 46 T T H T T B
2 Azul Claro Numazu 20 10 4 6 33 20 13 34 T T B T B T
3 Zweigen Kanazawa FC 20 9 6 5 36 29 7 33 H B T H T T
4 Imabari FC 20 10 3 7 25 24 1 33 T B T H T T
5 Osaka FC 20 8 8 4 22 13 9 32 H T T B T H
6 SC Sagamihara 20 8 8 4 21 15 6 32 T B B T H T
7 Kataller Toyama 20 7 9 4 21 16 5 30 B H T T H H
8 FC Ryukyu 20 8 6 6 28 26 2 30 H T B B B T
9 Fukushima United FC 20 9 2 9 31 23 8 29 B T T T B B
10 FC Gifu 20 8 5 7 31 28 3 29 H B T T B T
11 Giravanz Kitakyushu 20 7 8 5 19 16 3 29 T H T H T T
12 Matsumoto Yamaga FC 20 7 6 7 31 27 4 27 B T T B H B
13 Vanraure Hachinohe FC 20 6 8 6 18 19 -1 26 H B H T T T
14 AC Nagano Parceiro 20 6 6 8 33 36 -3 24 B T B B H B
15 Nara Club 20 4 9 7 25 31 -6 21 H T B B H H
16 Yokohama SCC 20 5 6 9 15 25 -10 21 B B B B T H
17 Gainare Tottori 20 4 6 10 20 36 -16 18 B B B B H B
18 Miyazaki 20 3 7 10 20 30 -10 16 T H H H B B
19 Kamatamare Sanuki 20 2 9 9 17 26 -9 15 T B B H B B
20 Grulla Morioka 20 3 4 13 14 42 -28 13 B T H B B B

Upgrade Team
Cập nhật: