Đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki, 17h00 ngày 13/7
Kết quả Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki
Đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Kamatamare Sanuki gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki trước đây
-
18/05/2024Kamatamare Sanuki0 - 2Omiya Ardija0 - 1W
-
23/09/2018Kamatamare Sanuki0 - 2Omiya Ardija0 - 0W
-
02/06/2018Omiya Ardija2 - 2Kamatamare Sanuki2 - 1D
-
08/11/2015Kamatamare Sanuki1 - 1Omiya Ardija0 - 1D
-
06/06/2015Omiya Ardija2 - 0Kamatamare Sanuki1 - 0W
-
05/09/2010Omiya Ardija4 - 1Kamatamare Sanuki3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Kamatamare Sanuki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Omiya Ardija (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija và Kamatamare Sanuki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 20 | 14 | 4 | 2 | 38 | 16 | 22 | 46 | T T H T T B |
2 | Azul Claro Numazu | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T B T B T |
3 | Zweigen Kanazawa FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | H B T H T T |
4 | Imabari FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T B T H T T |
5 | Osaka FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 22 | 13 | 9 | 32 | H T T B T H |
6 | SC Sagamihara | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 32 | T B B T H T |
7 | Kataller Toyama | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 16 | 5 | 30 | B H T T H H |
8 | FC Ryukyu | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 30 | H T B B B T |
9 | Fukushima United FC | 20 | 9 | 2 | 9 | 31 | 23 | 8 | 29 | B T T T B B |
10 | FC Gifu | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B T T B T |
11 | Giravanz Kitakyushu | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 16 | 3 | 29 | T H T H T T |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T T B H B |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | H B H T T T |
14 | AC Nagano Parceiro | 20 | 6 | 6 | 8 | 33 | 36 | -3 | 24 | B T B B H B |
15 | Nara Club | 20 | 4 | 9 | 7 | 25 | 31 | -6 | 21 | H T B B H H |
16 | Yokohama SCC | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T H |
17 | Gainare Tottori | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 36 | -16 | 18 | B B B B H B |
18 | Miyazaki | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 30 | -10 | 16 | T H H H B B |
19 | Kamatamare Sanuki | 20 | 2 | 9 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B B H B B |
20 | Grulla Morioka | 20 | 3 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 13 | B T H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản