Đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 07/8
Kết quả Kashima Antlers vs Sagan Tosu
Nhận định Kashima Antlers vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 7/8
Đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Kashima Antlers vs Sagan Tosu
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu trước đây
-
20/04/2024Sagan Tosu4 - 2Kashima Antlers2 - 1L
-
19/08/2023Kashima Antlers2 - 1Sagan Tosu1 - 0W
-
27/05/2023Sagan Tosu2 - 2Kashima Antlers1 - 1D
-
16/09/2022Sagan Tosu1 - 1Kashima Antlers1 - 0D
-
25/05/2022Kashima Antlers4 - 4Sagan Tosu0 - 2D
-
27/11/2021Kashima Antlers1 - 0Sagan Tosu1 - 0W
-
22/05/2021Sagan Tosu2 - 1Kashima Antlers0 - 1L
-
14/10/2020Sagan Tosu0 - 2Kashima Antlers0 - 1W
-
28/04/2021Sagan Tosu2 - 2Kashima Antlers1 - 2D
-
03/03/2021Kashima Antlers3 - 0Sagan Tosu1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashima Antlers (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kashima Antlers (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kashima Antlers thắng
Bại: là số trận Kashima Antlers thua
Thắng: là số trận Kashima Antlers thắng
Bại: là số trận Kashima Antlers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kashima Antlers và Sagan Tosu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 24 | 15 | 4 | 5 | 37 | 19 | 18 | 49 | H H T T T B |
2 | Gamba Osaka | 24 | 13 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 44 | T H B T T B |
3 | Kashima Antlers | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 44 | H H B T B T |
4 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 42 | B H T T H H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 10 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | T H H B T T |
6 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 26 | 6 | 37 | H T T H H B |
7 | FC Tokyo | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | T T B B T B |
8 | Avispa Fukuoka | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 22 | 1 | 35 | H T T B B B |
9 | Tokyo Verdy | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 36 | -4 | 34 | T B T H B T |
10 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 33 | H T T B H B |
11 | Yokohama Marinos | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 37 | 0 | 32 | B B B B T T |
12 | Nagoya Grampus | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 29 | -2 | 31 | B B B B T H |
13 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | B H T T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 24 | 6 | 10 | 8 | 35 | 35 | 0 | 28 | H H H H H T |
15 | Albirex Niigata | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | -5 | 28 | H H T B B T |
16 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 25 | B H B T T T |
17 | Kyoto Sanga | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H T T H T |
18 | Jubilo Iwata | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 24 | H T B H B B |
19 | Sagan Tosu | 24 | 7 | 2 | 15 | 31 | 44 | -13 | 23 | B B T T B B |
20 | Consadole Sapporo | 24 | 3 | 6 | 15 | 21 | 47 | -26 | 15 | B B B B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản