Đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama, 10h50 ngày 16/2
Kết quả Ehime FC vs Kataller Toyama
Đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ehime FC vs Kataller Toyama
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 10:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama trước đây
-
01/10/2023Kataller Toyama3 - 2Ehime FC1 - 2L
-
09/07/2023Ehime FC4 - 3Kataller Toyama0 - 2W
-
20/08/2022Kataller Toyama2 - 1Ehime FC1 - 0L
-
13/03/2022Ehime FC1 - 2Kataller Toyama0 - 0L
-
30/07/2014Kataller Toyama1 - 3Ehime FC0 - 1W
-
13/04/2014Ehime FC4 - 0Kataller Toyama1 - 0W
-
01/09/2013Ehime FC0 - 0Kataller Toyama0 - 0D
-
17/03/2013Kataller Toyama1 - 0Ehime FC0 - 0L
-
02/09/2012Kataller Toyama1 - 0Ehime FC0 - 0L
-
27/05/2012Ehime FC0 - 1Kataller Toyama0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Kataller Toyama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ehime FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC và Kataller Toyama trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
11 | Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
14 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
15 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
16 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản