Đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries, 11h00 ngày 16/6
Kết quả Kochi United vs Maruyasu Industries
Đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Kochi United vs Maruyasu Industries
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries trước đây
-
30/07/2023Kochi United2 - 1Maruyasu Industries2 - 1W
-
13/05/2023Maruyasu Industries2 - 2Kochi United1 - 0D
-
23/10/2022Maruyasu Industries3 - 0Kochi United1 - 0L
-
03/07/2022Kochi United3 - 5Maruyasu Industries0 - 4L
-
12/09/2021Kochi United1 - 1Maruyasu Industries0 - 1D
-
30/05/2021Maruyasu Industries1 - 2Kochi United1 - 1W
-
06/09/2020Kochi United0 - 2Maruyasu Industries0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Maruyasu Industries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Kochi United (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kochi United và Maruyasu Industries trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 27 | T T B B T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B T B |
3 | Tochigi City | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H H T T B |
4 | Veertien Kuwana | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T H B H T |
5 | Honda FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | T B T T T B |
6 | Okinawa SV | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 18 | H B T T B B |
7 | Rayluck Shiga | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 10 | 5 | 16 | T B T T B B |
8 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B B T |
9 | Verspah Oita | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | B T T H H T |
10 | Run Mel Aomori | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H H T T |
11 | Maruyasu Industries | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H B T T B |
12 | Sony Sendai | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | H B H B B T |
14 | Briobecca Urayasu | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Criacao Shinjuku | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 19 | -12 | 9 | H B B H T B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản